Việc phát triển điện hạt nhân tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là một vấn đề công nghệ hay đầu tư, mà còn là một bài toán về thể chế và pháp lý. Để hiện thực hóa những dự án điện hạt nhân, một khung pháp lý mạnh mẽ, minh bạch và kiểm soát rủi ro là điều kiện tiên quyết. Luật sư Trương Thanh Đức, Giám đốc Công ty Luật ANVI, đã có những phân tích sâu sắc về vấn đề này trong bối cảnh Việt Nam tái khởi động dự án điện hạt nhân tại Ninh Thuận.
Luật pháp và khuôn khổ pháp lý

Theo Luật sư Trương Thanh Đức, Luật Năng lượng nguyên tử đã được ban hành từ năm 2008, nhưng chưa thực sự đi vào cuộc sống. Mới đây, vào năm 2025, một luật mới đã được thông qua nhằm tạo cơ sở pháp lý cho sự trở lại của dự án điện hạt nhân Ninh Thuận. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng, cần phải rà soát và điều chỉnh các quy định pháp lý theo tư duy hiện đại, mang tính đột phá.
Ông Đức cho rằng, Việt Nam cần phát triển một khung pháp lý chuyên biệt cho điện hạt nhân, tách biệt khỏi các quy định chung về đất đai, đấu thầu, xây dựng, môi trường và bảo hiểm. “Hệ thống này phải bao quát toàn bộ chuỗi giá trị, từ đầu tư, xây dựng, vận hành cho đến xử lý chất thải và ứng phó sự cố,” ông nhấn mạnh.
Quản lý và trách nhiệm

Một điểm nổi bật trong quan điểm của ông Đức là cơ chế quản lý dự án điện hạt nhân. Theo ông, phương thức quản lý truyền thống không còn phù hợp, và không thể giao toàn bộ trách nhiệm cho một tổ chức lớn. Thay vào đó, cần phân định rõ vai trò và trách nhiệm cho từng cơ quan, từ phê duyệt cho đến giám sát và vận hành.
Ông khuyến nghị, trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư, Chính phủ cần tập trung vào việc tạo một khung pháp lý chắc chắn và thiết lập hệ thống kiểm soát an toàn quốc gia, trong khi đó, các cơ quan độc lập phải thực hiện nhiệm vụ giám sát kỹ thuật và vận hành. Việt Nam có thể học hỏi từ mô hình của Cơ quan An toàn hạt nhân Nhật Bản hay Cơ quan Năng lượng nguyên tử Hàn Quốc.
Nguy cơ và Biện pháp phòng ngừa

Điện hạt nhân luôn đi kèm với những nguy cơ tiềm ẩn nghiêm trọng. Luật sư Đức khẳng định: “Phát triển điện hạt nhân phải đặt an toàn lên hàng đầu, coi đó là tiêu chí tối thượng.” Ông cho rằng, Việt Nam cần chấp nhận đầu tư cao hơn và thời gian xây dựng lâu hơn để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Ông cũng nhấn mạnh rằng, phòng ngừa rủi ro là điều quan trọng hơn so với việc ứng phó. Các quốc gia như Pháp, Nhật Bản và Hàn Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào ngân sách cho việc dự phòng và đào tạo nhân sự. Việt Nam cũng cần có một quỹ an toàn hạt nhân quốc gia để bảo đảm tài chính cho việc này.
Công nghệ và Đào tạo nhân lực
Luật sư Đức nhấn mạnh rằng, trong giai đoạn mới, Việt Nam cần áp dụng công nghệ hiện đại nhất trong phát triển điện hạt nhân. Ông nhắc đến xu hướng chuyển đổi từ công nghệ lò phản ứng thế hệ II sang thế hệ IV, cho thấy sự an toàn và tiết kiệm hơn, với khả năng tự động ngắt sự cố.
Việt Nam cũng cần củng cố đội ngũ nhân sự pháp lý và kỹ thuật hiểu biết về công nghệ, pháp luật và quản trị rủi ro. “Chắc chắn rằng, không thể có điện hạt nhân an toàn nếu thiếu ‘con người hạt nhân’ đúng nghĩa,” ông nói.
Chính sách đầu tư và minh bạch
Một trong những nguyên nhân khiến dự án điện hạt nhân Ninh Thuận trước đây bị dừng lại là do thiếu cơ chế chính sách ổn định và cam kết dài hạn. Ông Đức cho rằng, để tái khởi động điện hạt nhân, Việt Nam cần thiết lập chính sách đầu tư rõ ràng, trong đó Nhà nước giữ vai trò điều phối và doanh nghiệp tham gia trong khuôn khổ pháp lý chặt chẽ.
Việc minh bạch hóa quy trình phê duyệt, cấp phép và đấu thầu dự án cũng cần được thực hiện để đảm bảo có sự giám sát từ các cơ quan độc lập, từ đó hạn chế xung đột lợi ích. Ngoài ra, các quy định về thuế, đất đai, bồi thường và bảo hiểm hạt nhân cần được quy định rõ ràng trong luật.
Tầm nhìn dài hạn và khuyến nghị
Ông Đức cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách thống nhất và bền vững trong đầu tư điện hạt nhân. “Điện hạt nhân không thể làm kiểu ‘vướng mắc, khó khăn thì dừng lại’, vì mỗi lần dừng lại sẽ mất hàng chục năm, hàng tỷ USD và niềm tin xã hội,” ông khẳng định.
Dựa trên những phân tích thực tiễn hiện nay, Luật sư Trương Thanh Đức đưa ra một số khuyến nghị cụ thể như sau:
- Rà soát toàn bộ khung pháp lý hiện hành về năng lượng nguyên tử và cập nhật theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Xây dựng Luật Điện hạt nhân riêng biệt hoặc một chương chuyên sâu trong Luật Năng lượng nguyên tử sửa đổi.
- Thiết lập cơ quan quản lý an toàn hạt nhân độc lập, tách bạch khỏi cơ quan quản lý đầu tư.
- Đẩy mạnh hợp tác quốc tế, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn.
- Đặt ưu tiên an toàn lên hàng đầu, coi đây là “giới hạn đỏ” trong mọi quyết định.
Ngoài ra, việc tuyên truyền cho người dân hiểu rõ về pháp luật và công nghệ an toàn điện hạt nhân là rất cần thiết để tạo sự đồng thuận và tham gia tích cực vào quá trình đảm bảo an toàn.
Tóm lại
Phát triển điện hạt nhân là một bước đi mang tính chiến lược để Việt Nam đạt được mục tiêu trung hòa carbon vào giữa thế kỷ này. Tuy nhiên, Luật sư Trương Thanh Đức cũng khẳng định rằng, điện hạt nhân sẽ là phép thử lớn về năng lực thể chế và kỷ luật pháp lý của quốc gia. Một khung pháp lý minh bạch, mạnh mẽ và một hệ thống kiểm soát chất lượng sẽ là nền tảng vững chắc để Việt Nam bước vào thời kỳ năng lượng hạt nhân một cách tự tin và bền vững.