Ngày 27/6, trong khuôn khổ kỳ họp thứ 9 của Quốc hội, dự thảo Luật Năng lượng nguyên tử (sửa đổi) đã nhận được sự tán thành từ 441/442 đại biểu có mặt. Luật này sẽ chính thức có hiệu lực kể từ ngày 1/1/2026.
Nội Dung Cốt Lõi Của Luật Năng Lượng Nguyên Tử (Sửa Đổi)

Luật Năng lượng nguyên tử (sửa đổi) bao gồm 8 chương và 73 điều, quy định rõ ràng về nhiều lĩnh vực quan trọng liên quan đến năng lượng nguyên tử. Các nội dung chính của luật tập trung vào phát triển và ứng dụng năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ, bảo vệ bức xạ, an toàn và an ninh hạt nhân, cũng như quản lý các nhà máy điện hạt nhân và lò phản ứng nghiên cứu.
An Toàn và An Ninh Hạt Nhân Là Ưu Tiên Hàng Đầu

Một trong những điểm nổi bật của Luật là việc thiết lập cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân quốc gia. Đây là cơ quan chuyên môn nhằm hỗ trợ các cơ quan trung ương trong việc quản lý nhà nước lĩnh vực năng lượng nguyên tử. Cơ quan này sẽ chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến an toàn bức xạ, an toàn hạt nhân, cũng như thanh sát hạt nhân, theo đúng yêu cầu của Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế (IAEA) và các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Cách tiếp cận của luật nhấn mạnh vào việc tách biệt giữa chức năng quản lý nhà nước và các hoạt động phát triển, ứng dụng năng lượng nguyên tử. Điều này sẽ giúp tăng cường tính minh bạch, đảm bảo an toàn cho người dân và môi trường.
Chương Riêng Về An Toàn Bức Xạ
Luật cũng dành một chương riêng để quy định các vấn đề liên quan đến an toàn bức xạ, bảo vệ bức xạ, an toàn hạt nhân và an ninh hạt nhân. Đặc biệt, các quy định về địa điểm lưu giữ, xử lý và chôn cất chất thải phóng xạ được xác định rõ ràng trong quy hoạch bảo vệ môi trường quốc gia và các quy hoạch phát triển khác.
Quản Lý Nhà Máy Điện Hạt Nhân
Với mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý, Luật Năng lượng nguyên tử (sửa đổi) đưa ra quy trình chi tiết cho việc quản lý nhà máy điện hạt nhân từ giai đoạn phê duyệt chủ trương, xác định địa điểm, cho đến xây dựng và vận hành. Quy trình này nhằm bảo đảm an toàn bức xạ và an ninh hạt nhân, đồng thời củng cố năng lực cho các cơ quan quản lý.
Trong khuôn khổ này, luật cũng bày tỏ sự cần thiết phải áp dụng các tiêu chuẩn và quy chuẩn của IAEA, đồng thời thúc đẩy đào tạo nguồn nhân lực phục vụ cho các dự án điện hạt nhân tại Ninh Thuận 1 và 2 trong tương lai.
Chính Sách Chuyển Tiếp
Luật cũng quy định các cơ chế, chính sách đặc biệt sẽ tiếp tục được áp dụng đối với đầu tư và xây dựng các dự án điện hạt nhân, cũng như các dự án lò phản ứng nghiên cứu đã được ban hành trước khi luật có hiệu lực. Những chính sách này sẽ vẫn được thực hiện cho đến khi có văn bản thay thế hoặc bãi bỏ.
Ngoài ra, đối với các dự án điện hạt nhân đã được phê duyệt chủ trương đầu tư trước thời điểm luật có hiệu lực, các dự án này sẽ được thực hiện theo quy hoạch phát triển điện lực quốc gia.
Tầm Quan Trọng Của Luật Năng Lượng Nguyên Tử (Sửa Đổi)

Việc thông qua Luật Năng lượng nguyên tử (sửa đổi) không chỉ thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc phát triển năng lượng nguyên tử một cách an toàn và hiệu quả mà còn đảm bảo thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này là rất quan trọng trong bối cảnh năng lượng đang trở thành một vấn đề ngày càng cấp bách trên toàn cầu.
Tóm lại, Luật Năng lượng nguyên tử (sửa đổi), với các quy định cụ thể về an toàn và quản lý, sẽ góp phần lớn vào sự phát triển bền vững của ngành năng lượng nguyên tử tại Việt Nam.